Cali Lactylase
THÀNH PHẦN: Trong 1 gam có chứa:
– Lactobacillus acidophilus …………………………………………………………………….. 106 – 107 CFU
– Lactobacillus sporogenes …………………………………………………………………….. 106 – 107 CFU
– Lactobacillus kefir ……………………………………………………………………………… 106 – 107 CFU
– Thiamin nitrat (Vitamin B1) ………………………………………………………………………….. 1,5 mg
– Riboflavin (Vitamin B2) ……………………………………………………………………………… 1,5 mg
– Pyridoxin hydrochlorid (Vitamin B6) ……………………………………………………………… 1,0 mg
– Nicotinamid (Vitamin PP) …………………………………………………………………………….. 5,0 mg
– Tá dược: lactose, hương liệu ……………………………………………………………………….. vừa đủ
DẠNG BÀO CHẾ: dạng bột
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI: Gói 1 gam, hộp nhỏ: 10 gói,
TÁC DỤNG:
CHỈ ĐỊNH:
– Đặc biệt dự phòng và điều trị các rối loạn tiêu hoá do dùng kháng sinh.
– Giúp trẻ sơ sinh tiêu hoá sữa dễ dàng.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH: không có chống chỉ định.
TÁC DỤNG PHỤ: cho đến nay chưa ghi nhận có tác dụng phụ.
TƯƠNG TÁC THUỐC: không nên dùng chung với Tetracyline vì có thể ngăn cản sự hấp thu Tetracyline.
QUÁ LIỀU VÀ XỬ TRÍ:
chưa có báo cáo nào cho thấy dùng quá liều gây tác dụng xấu nghiêm trọng.
*Ảnh hưởng trên khả năng lái xe và vận hành máy móc: thuốc không gây ảnh hưởng đến khả năng lái xe và vận hành máy móc vì vậy có thể dùng thuốc khi lái xe và vận hành máy móc.
*Phụ nữ có thai và cho con bú: không ảnh hưởng đến phụ nữ có thai và cho con bú.
LIỀU LƯỢNG VÀ CÁCH DÙNG:
– Người lớn : 2 – 4 gói/ ngày chia 2 lần.
– Trẻ em : 1 – 2 gói/ ngày chia 2 lần.
Có thể dùng duy trì trong 1 đến 2 tuần.
Uống với nước đun sôi để nguội (không hòa tan thuốc với nước nóng).
LƯU Ý CHUNG:
– Dùng theo chỉ dẫn của y, bác sĩ.
– Không nên dùng chung với Tetracyline vì có thể gây ngăn cản sự hấp thu Tetracyline.
– Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
– Để thuốc xa tầm tay trẻ em.
NHÀ SẢN XUẤT:
Biopharco, Nha Trang
Bảo quản: 22oC – 28oC, tránh ánh sáng trực tiếp.
Hạn dùng: 36 tháng.
Để lại một phản hồi